Sốt xuất huyết: Triệu chứng nhận biết sớm và cách phòng ngừa hiệu quả

Sốt xuất huyết: Triệu chứng nhận biết sớm và cách phòng ngừa hiệu quả

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm do virus dengue gây ra, phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Bệnh này không chỉ gây ra hàng triệu ca mắc mỗi năm trên toàn cầu, mà còn là nguyên nhân hàng nghìn ca tử vong, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Để đối phó hiệu quả với bệnh sốt xuất huyết, việc nắm rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa là hết sức quan trọng.

Sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm do virus dengue gây ra, thường gặp ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới. Bệnh này được truyền từ người sang người thông qua muỗi chủ yếu là loài Aedes aegypti và Aedes albopictus.

Khi một người bị nhiễm virus dengue, họ có thể trải qua các triệu chứng như sốt cao, đau đầu, đau khớp, đau cơ và phát ban. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bệnh sốt xuất huyết có thể dẫn đến xuất huyết trong cơ thể, suy hô hấp, sốc và thậm chí tử vong.

Theo dữ liệu từ Tổ chức Y tế Thế Giới cho thấy mỗi năm toàn cầu có khoảng 390 triệu ca nhiễm virus Dengue, và trong đó có tới 96 triệu người có biểu hiện lâm sàng. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy sự phổ biến của bệnh được ước tính rằng cứ 3,9 tỷ người có nguy cơ nhiễm virus sốt xuất huyết sẽ có tới 70% thuộc các đối tượng các nước châu Á.

Trong hai thập kỷ qua, bệnh truyền nhiễm này được báo cáo từ tổ chức WHO đã tăng lên 8 lần trong hai thập kỷ qua. Trong năm 2000 là 505.430 ca lên hơn 2,4 triệu ca năm 2010 và 5,2 triệu ca năm 2019. Số ca tử vong vì sốt xuất huyết từ 2000 đến 2015 thống kê tăng từ 960 đến 4032 trường hợp.

Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết?

Nguyên nhân gây bệnh sốt xuất huyết chủ yếu là do nhiễm virus dengue. Virus dengue thuộc họ Flaviviridae, bao gồm bốn chủng virus khác nhau: DENV-1, DENV-2, DENV-3 và DENV-4. Mỗi chủng virus có thể gây ra các mức độ nghiêm trọng khác nhau của bệnh, và người mắc bệnh có thể tái nhiễm bởi các chủng virus khác sau khi đã bị nhiễm một chủng trước đó.

Bệnh sốt xuất huyết chủ yếu được truyền từ người sang người thông qua hai loài muỗi, Aedes aegypti và Aedes albopictus. Những con muỗi này thường sống trong các khu vực đông dân cư, gần nhà ở và cơ sở hạ tầng. Muỗi bắt đầu trở nên năng động vào ban ngày, đặc biệt là vào buổi sáng sớm và chiều tối.

Khi muỗi cắn một người đã nhiễm virus dengue, chúng sẽ hấp thu virus vào cơ thể của mình. Sau một thời gian, virus sẽ lan truyền trong cơ thể muỗi và đến tuyến nước bọt. Khi muỗi này cắn một người khác, virus sẽ được truyền qua vết cắn và gây nhiễm cho người mới.

Ngoài ra, các yếu tố môi trường và thời tiết cũng ảnh hưởng đến sự lây lan của bệnh sốt xuất huyết. Mưa lớn, thời tiết ẩm ướt và nhiệt độ cao tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh sản của muỗi và lan truyền của virus.

Triệu chứng bệnh sốt xuất huyết

Triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết có thể dao động từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng và sức khỏe tổng quát của người mắc bệnh. Sau khi nhiễm virus dengue, thời gian ủ bệnh thường từ 4 đến 10 ngày. Sau đó, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng theo 3 giai đoạn sau:

Giai đoạn ban đầu: xuất hiện các triệu chứng nhẹ

Cấp độ sốt xuất huyết nhẹ thường xuất hiện ở người lần đầu mắc bệnh vì cơ thể chưa có miễn dịch với virus Dengue. Đây là mức độ có các triệu chứng điển hình và sẽ không gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường khởi phát với triệu chứng sốt và kéo dài trong thời gian từ 4 đến 7 ngày từ ngày bị truyền từ muỗi. Ngoài ra, các triệu chứng khác cảnh báo các bệnh như:

  • Sốt cao: Bệnh nhân thường có sốt đột ngột, cao từ 39-40 độ C, kéo dài từ 2 đến 7 ngày.
  • Đau đầu: Đau đầu ở vùng trán, thường nặng hơn ở vùng sau mắt.
  • Đau khớp và đau cơ: Đau khớp, đặc biệt ở đầu gối và vai, cũng như đau cơ trên cơ thể.
  • Phát ban: Xuất hiện phát ban đỏ trên da, thường bắt đầu từ khu vực ngực và lan ra các bộ phận khác của cơ thể trong vài ngày.
  • Mệt mỏi và suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược kéo dài sau khi sốt giảm.
  • Buồn nôn, nôn và tiêu chảy: Các rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn và tiêu chảy cũng có thể xuất hiện.

Sốt xuất huyết phát ban xuất hiện trên cơ thể từ ba đến bốn ngày khi bắt đầu sốt và có thể giảm dần sau một đến hai ngày. Người bệnh có thể bị nổi ban một lần nữa vào ngày hôm sau đó.

Giai đoạn triệu chứng sốt xuất huyết nặng (nghiêm trọng)

Khi bệnh sốt xuất huyết chuyển sang giai đoạn nghiêm trọng, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  1. Chảy máu: Xuất huyết ở các mô và cơ quan bên trong cơ thể, dẫn đến chảy máu cam, máu trong phân, máu trong nước tiểu hoặc chảy máu dưới da (vết bầm tím, xuất huyết da niêm mạc).
  2. Tụ huyết ở các cơ quan: Tụ máu ở gan, phổi hoặc não dẫn đến suy giảm chức năng của các cơ quan này.
  3. Suy hô hấp: Tắc nghẽn mạch máu ở phổi, gây khó thở, ho, ngắn thở và tím tái.
  4. Hạ huyết áp và sốc: Giảm huyết áp đột ngột và sốc do mất máu và rối loạn đông máu.
  5. Tăng nhịp tim: Bệnh nhân có thể có nhịp tim nhanh hơn bình thường (tachycardia) để cố gắng duy trì lưu thông máu.
  6. Xuất huyết da niêm mạc: Bệnh nhân có thể có vết bầm tím, xuất huyết dưới da hoặc chảy
  7. Suy hô hấp: Tắc nghẽn mạch máu ở phổi, gây khó thở, ho, ngắn thở và tím tái.

Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào của sốt xuất huyết, bạn nên đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức. Sự chậm trễ trong việc chẩn đoán và điều trị có thể dẫn đến tổn thương nội tạng nghiêm trọng và tỷ lệ tử vong cao hơn.

Xem thêm: Sốt rét và sốt xuất huyết: Cách phân biệt, điều trị, phòng ngừa

Giai đoạn phục hồi

Sau khi trải qua giai đoạn nghiêm trọng, người bệnh sốt xuất huyết có thể bắt đầu hồi phục. Trong giai đoạn này, các triệu chứng sẽ dần giảm và cơ thể bắt đầu hồi phục chức năng, huyết áp ổn định. Một số triệu chứng có thể còn tồn tại sau khi hồi phục bao gồm:

  1. Mệt mỏi và suy nhược: Cảm giác mệt mỏi, suy nhược có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần sau khi sốt giảm.
  2. Biếng ăn: Người bệnh có thể cảm thấy không ngon miệng và thiếu hứng thú với thức ăn.
  3. Đau khớp và đau cơ: Đau khớp và đau cơ có thể tiếp tục còn sau khi sốt giảm, nhưng sẽ dần biến mất trong vài tuần.

Việc nhận biết sớm các triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức là rất quan trọng để đảm bảo điều trị hiệu quả và hạn chế các biến chứng nghiêm trọng. Để phòng ngừa bệnh sốt xuất huyết, bạn cần đảm bảo kiểm soát và tiêu diệt muỗi truyền bệnh, giữ gìn vệ sinh môi trường xung quanh và tham khảo ý kiến bác sĩ về việc tiêm vắc xin phòng bệnh.

Những yếu tố nguy cơ gây bệnh sốt xuất huyết

Có một số yếu tố nguy cơ khiến một số người dễ bị nhiễm bệnh sốt xuất huyết hơn. Các yếu tố nguy cơ phổ biến nhất gồm:

  • Địa lý và khí hậu: Sốt xuất huyết thường phổ biến ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi có khí hậu ẩm ướt và nhiệt đới, tạo điều kiện cho sự sinh sống và phát triển của muỗi Aedes.

  • Mùa mưa: Trong mùa mưa, lượng nước đọng lại nhiều hơn, tạo điều kiện cho muỗi Aedes sinh sản. Do đó, nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết sẽ cao hơn trong mùa mưa so với mùa khác.

  • Vệ sinh môi trường: Môi trường ô nhiễm, chất thải và nước đọng lại tạo điều kiện thuận lợi cho muỗi Aedes sinh sản. Do đó, việc giữ gìn vệ sinh môi trường là rất quan trọng để hạn chế sự phát triển của muỗi.

  • Du lịch quốc tế: Sự gia tăng của du lịch quốc tế, thương mại và di dân giúp lan truyền bệnh sốt xuất huyết đến các khu vực mới. Du khách hoặc người lao động di dân từ các khu vực có nguy cơ mắc bệnh đến khu vực không có nguy cơ có thể mang theo virus dengue.

  • Chưa từng nhiễm bệnh: Người chưa từng nhiễm bệnh sốt xuất huyết có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với virus dengue, vì họ chưa có miễn dịch chống lại virus.

  • Độ tuổi: Trẻ em và người cao tuổi có hệ miễn dịch kém hơn, do đó họ có nguy cơ mắc bệnh và gặp biến chứng nghiêm trọng hơn so với người trưởng thành khỏe mạnh.

  • Tình trạng sức khỏe: Những người có tình trạng sức khỏe yếu, bị suy giảm miễn dịch hoặc mắc bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh thận hoặc HIV/AIDS có nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết và gặp biến chứng nghiêm trọng hơn.

Con đường lây truyền của bệnh sốt xuất huyết

Hiện nay, nhiều người vẫn có quan niệm sai lầm và lầm tưởng về bệnh truyền nhiễm này. Trong đó nhiều người vẫn băn khoăn về con đường lây nhiễm của bệnh. Bệnh lý này không lây truyền từ người này qua người khác mà phổ biến qua các con đường cơ bản sau đây:

Lây bệnh do muỗi vằn đốt

Đây chính là con đường lây nhiễm cơ bản nhất, muỗi vằn là trung gian truyền bệnh phổ biến. Muỗi sau khi hút máu của người bệnh bị sốt hoặc người lành mang bệnh virus Dengue nhưng không triệu chứng rồi chích người khỏe mạnh sẽ đưa virus vào cơ thể và gây nên bệnh.

Con đường lây truyền của bệnh sốt xuất huyết

Hiện nay, nhiều người vẫn có quan niệm sai lầm và lầm tưởng về bệnh truyền nhiễm này. Trong đó nhiều người vẫn băn khoăn về con đường lây nhiễm của bệnh. Bệnh lý này không lây truyền từ người này qua người khác mà phổ biến qua các con đường cơ bản sau đây:

Lây bệnh do muỗi vằn đốt

Đây chính là con đường lây nhiễm cơ bản nhất, muỗi vằn là trung gian truyền bệnh phổ biến. Muỗi sau khi hút máu của người bệnh bị sốt hoặc người lành mang bệnh virus Dengue nhưng không triệu chứng rồi chích người khỏe mạnh sẽ đưa virus vào cơ thể và gây nên bệnh.

Điều trị:

Hiện nay, không có thuốc đặc trị nào chống lại virus dengue gây sốt xuất huyết. Do đó, điều trị chủ yếu nhằm giảm triệu chứng và hỗ trợ cơ thể đối phó với bệnh.

  1. Điều trị hỗ trợ: Bệnh nhân được khuyến cáo nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc hạ sốt, chống viêm như paracetamol. Tránh dùng aspirin hay các thuốc chống viêm không steroid khác, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết.

  2. Theo dõi và chăm sóc tại bệnh viện: Trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu nặng hơn, như sốc hay xuất huyết, họ cần được nhập viện để theo dõi và chăm sóc kịp thời. Bệnh nhân có thể cần hỗ trợ điều trị như truyền dịch, điều chỉnh điện giải, hoặc truyền máu tùy thuộc vào trạng của bệnh nhân. Các bác sĩ và y tá sẽ theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh học và lâm sàng của bệnh nhân để đưa ra phương án điều trị phù hợp.

  3. Chăm sóc tại nhà: Sau khi được xuất viện, bệnh nhân vẫn cần được chăm sóc tại nhà và tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ. Điều này bao gồm việc tiếp tục nghỉ ngơi, uống nhiều nước, theo dõi triệu chứng và tái khám định kỳ để đảm bảo sức khỏe của bệnh nhân được phục hồi hoàn toàn.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh sốt xuất huyết rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và tử vong. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức và áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm sự lây lan của virus dengue cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh sốt xuất huyết trong cộng đồng.

Biến chứng của bệnh sốt xuất huyết

Trước đây, bệnh sốt xuất huyết thường chỉ phổ biến ở trẻ em và hiện tại nhiều người lớn cũng có nguy cơ mắc bệnh với tỷ lệ biến chứng cao. Nếu bệnh không được điều trị đúng cách, người bệnh có thể gặp nhiều biến chứng nguy hiểm có thể kể đến như sau:

  • Tiểu cầu hạ: Ở mức độ này người bệnh sẽ không có biểu hiện sốt cao hay mệt mỏi nên rất khó có thể nhận biết. Đến khi người bệnh diễn tiến xuất huyết trầm trọng lúc đó bệnh đã ở giai đoạn 2.
  • Cô đặc máu: Việc máu bị cô đặc sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng như mệt mỏi, đau nhức, sốt cao và đầu óc lơ mơ, buồn nôn không còn tỉnh táo.
  • Hội chứng sốc sốt xuất huyết (DSS): Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh sốt xuất huyết, khiến cho lưu thông máu giảm, dẫn đến sốc và suy tạng. DSS có thể gây tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

  • Xuất huyết: Bệnh nhân có thể xuất huyết ở nhiều cơ quan và mô trong cơ thể, bao gồm chảy máu mũi, xuất huyết dưới da, đường tiêu hóa và phổi. Xuất huyết nặng có thể gây ra mất máu quá nhiều và sốc.

  • Suy gan: Virus dengue có thể gây tổn thương gan, dẫn đến viêm gan, tăng men gan và chức năng gan kém. Trong trường hợp nghiêm trọng, suy gan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm khác.

  • Suy thận: Bệnh sốt xuất huyết có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, dẫn đến suy thận. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần điều trị thay thế chức năng thận như hỗ trợ lọc máu.

  • Rối loạn điện giải: Bệnh sốt xuất huyết có thể gây ra rối loạn điện giải, bao gồm mất cân bằng natri, kali và canxi. Rối loạn điện giải có thể ảnh hưởng đến chức năng tim và các cơ quan khác trong cơ thể.

  • Nhiễm trùng đồng thời: Bệnh nhân mắc sốt xuất huyết có thể dễ bị nhiễm trùng đồng thời do hệ miễn dịch bị suy giảm. Nhiễm trùng đồng thời có thể làm nặng thêm tình trạng của bệnh nhân và gây ra biến chứng khác.

Phòng ngừa và kiểm soát bệnh sốt xuất huyết như thế nào cho hiệu quả?

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, mọi người hãy tự chủ động phòng ngừa để tránh các biến chứng nguy hiểm bằng các biện pháp sau đây:

Tiêm vắc xin

Tháng 6/2016, vắc xin phòng sốt xuất huyết Dengvaxia đầu tiên đã được cấp phép lưu hành và sử dụng. Nhiều quốc gia sử dụng loại vắc xin này gồm có các nước Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore, Philippines. Tuy nhiên, hiện nay Việt Nam vẫn chưa sử dụng loại vắc xin này bởi tính miễn dịch chưa cao và còn nhiều lo ngại về tính hiệu quả, an toàn khi triển khai tiêm chủng thực tiễn cho người dân.

Ngăn ngừa muỗi đốt

Hiện tại bệnh truyền nhiễm này vẫn chưa có vắc xin và thuốc điều trị đặc hiệu. Vậy nên cách tốt nhất để phòng bệnh đó chính là hãy tiêu diệt muỗi vằn tận gốc để giảm đi tình trạng bùng phát bệnh chính là câu trả lời bị sốt xuất huyết nên làm gì?

Thực hiện diệt muỗi, lăng quăng, bọ gây, giữ gìn vệ sinh nhà cửa và môi trường xung quanh luôn sạch sẽ, thoáng mát. Để làm được điều đó cần thực hiện một số giải pháp sau đây:

  • Thực hiện thay nước thường xuyên cho các lọ hoa, chậu cây cảnh có nước, hãy thả lá vàng vào bể cá, hòn non bộ nhằm tiêu diệt bọ gậy,...
  • Hãy che đậy lu nước, xô nước,...
  • Cần súc rửa các dụng cụ chứa nước hàng tuần.
  • Thường xuyên thu gom rác thải phế liệu, phát quang bụi rậm, cây cối trong vườn.
  • Thực hiện phun thuốc diệt muỗi quanh nhà, thay đổi thói quen sinh hoạt.
  • Hãy bỏ màn khi ngủ kể cả ban ngày.
  • Mùa mưa nên hạn chế ra ngoài buổi chiều tối và tránh những nơi um tìm, ẩm thấp nơi có nhiều cây cối.
  • Ba mẹ cần quan sát và theo dõi con cái khi đi ra ngoài, thường xuyên giám sát bé không để bị muỗi đốt.

Hệ thống tiêm chủng Quốc tế FVC cung cấp dịch vụ tiêm chủng với nhiều loại vắc xin đa dạng dành cho các đối tượng khác nhau như: trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người lớn, phụ nữ trước và trong khi mang thai.

Tiêm vắc xin tại Hệ thống tiêm chủng Quốc tế FVC, khách hàng sẽ được trải nghiệm những ưu điểm vượt trội về chất lượng dịch vụ:

– Trẻ sẽ được khám sàng lọc đầy đủ trước khi tiêm. Phụ huynh sẽ được tư vấn chi tiết về phác đồ tiêm, cách theo dõi và chăm sóc trẻ sau tiêm chủng đới với từng loại vắc xin nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn nhất cho trẻ.

– Đội ngũ bác sĩ và điều dưỡng giàu kinh nghiệm, chuyên nghiệp, thấu hiểu tâm lý trẻ và áp dụng cách giảm đau hiệu quả cho trẻ trong quá trình tiêm

– 100% trẻ tiêm chủng được theo dõi 30 phút sau tiêm và đánh giá lại sức khỏe trước khi ra về.

– Phòng tiêm chủng sạch sẽ, có khu chơi cho trẻ em giúp trẻ có cảm giác thoải mái và tâm lý tốt trước và sau khi tiêm chủng.

HỆ THỐNG TIÊM CHỦNG QUỐC TẾ FVC – KHU VỰC QUẢNG NGÃI

1. TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG QUỐC TẾ FVC - TP QUẢNG NGÃI

- Địa chỉ: 755 Võ Nguyên Giáp, Tịnh Ấn Tây, TP. Quảng Ngãi

https://goo.gl/maps/sMCgjHnkXpmBL4DR8

2. TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG QUỐC TẾ FVC - BÌNH SƠN

- Địa chỉ: Ngã 3 trà bồng (100m phí tây), Châu Ổ, Bình Sơn

- Google map: https://goo.gl/maps/wMaidxukcDgx1JN5A

3. TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG QUỐC TẾ FVC - DUNG QUẤT

- Địa chỉ : Vòng xoay Võ Văn Kiệt, Bình Trị, Bình Sơn

- Google map: https://goo.gl/maps/YpA89izAiz2h2Abh6

4. TRUNG TÂM TIÊM CHỦNG QUỐC TẾ FVC - MỸ KHÊ

- Địa chỉ: Vòng xoay Tịnh Khê (300m phía bắc), TP. Quảng Ngãi

- Google map: https://goo.gl/maps/VGt9vv3GJ6E2H6Zk8

Website: https://tiemchungfvc.vn/ - Fanpage: fb.com/tiemchungquoctefvc - Hotline: 0327808086

Viết bình luận của bạn